Từ "ngang bướng" trong tiếng Việt là một tính từ, dùng để miêu tả tính cách của một người có thái độ cứng đầu, không chịu nghe lời, không chấp nhận ý kiến của người khác, thường thể hiện sự kiên quyết trong quan điểm của mình.
Giải thích: - "Ngang" có nghĩa là kiêu ngạo, không chịu khuất phục. - "Bướng" có nghĩa là cứng đầu, không nghe lời, không dễ dàng thay đổi ý kiến.
Khi kết hợp lại, "ngang bướng" diễn tả một người rất cứng đầu, không dễ dàng nhượng bộ hay thay đổi suy nghĩ của mình.
Ví dụ sử dụng: 1. Cô ấy rất ngang bướng, dù mọi người khuyên can nhưng vẫn không chịu thay đổi quyết định của mình. 2. Con trai tôi ngang bướng, lúc nào cũng muốn làm theo ý mình mà không nghe lời tôi.
Cách sử dụng nâng cao: - Trong một cuộc thảo luận, bạn có thể nói: Dù ý kiến của bạn có đúng, nhưng nếu bạn cứ ngang bướng như vậy, sẽ khó để mọi người đồng ý với bạn. - Khi nói về một tình huống cụ thể: Trong công việc, nếu bạn quá ngang bướng, bạn có thể bỏ lỡ nhiều cơ hội hợp tác tốt.
Phân biệt các biến thể của từ: - "Bướng bỉnh": gần nghĩa với "ngang bướng," nhưng thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn, thể hiện sự cố chấp một cách rõ ràng hơn. - "Cứng đầu": cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể dùng để miêu tả một người không thay đổi quan điểm dù có lý do chính đáng.
Từ gần giống, đồng nghĩa: - "Cố chấp": chỉ tính cách không chịu thay đổi dù có lý do hợp lý, tương tự như "ngang bướng." - "Khó bảo": thường được sử dụng để chỉ những người không dễ dàng chấp nhận ý kiến của người khác.
Liên quan: - "Nghe lời": trái nghĩa với "ngang bướng," chỉ việc tuân theo và chấp nhận ý kiến của người khác.